|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước xáo
 | [nước xáo] | |  | Flavoured meat soup. | |  | Mưá»i voi không được bát nước xáo | | Much ado about nothing. |
Flavoured meat soup Mưá»i voi không được bát nước xáo Much ado about nothing
|
|
|
|